uncritical
uncritical | [,ʌn'kritikl] |  | tính từ | |  | thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình; chấp nhận không phê phán | |  | an uncritical attitude | | một thái độ không phê phán | |  | không thích hợp với nguyên tắc phê bình; không dựa trên phê phán; không có tính chất phê phán |
/'ʌn'kritikəl/
tính từ
thiếu óc phê bình
ít phê bình, không hay chỉ trích
không thích hợp với nguyên tắc phê bình
|
|