uncovered
uncovered | [ʌn'kʌvəd] |  | tính từ | |  | mở, không đậy kín, không được che chắn; để hở | |  | để trần (đầu); cởi trần | |  | không cây cối, trơ trụi (đất, miền) | |  | không thanh toán; không có bảo đảm |
/ʌn'kʌvəd/
tính từ
bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền)
|
|