uncover 
uncover | [(')ʌn'kʌvə] |  | ngoại động từ | |  | để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ) | |  | (quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở | |  | nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám phá, phát hiện | |  | to uncover a secret | | tiết lộ một điều bí mật |  | nội động từ | |  | bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng) |
/ʌn'kʌvə/
ngoại động từ
để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)
(quân sự) mở ra để tấn công
(nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra to uncover a secret tiết lộ một điều bí mật
nội động từ
bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
|
|