|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontrovertible
uncontrovertible | [,ʌn'kɔntrəvə:təbl] |  | tính từ | | |  | không thể bàn cãi, không thể tranh luận | | |  | uncontrovertible proof | | | chứng cứ không thể chối cãi |
/'ʌn'kɔntrəvə:təbl/
tính từ
không thể bàn cãi, không thể tranh luận
|
|
|
|