|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontracted
uncontracted | [,ʌnkən'træktid] | | tính từ | | | không bị thu nhỏ lại, không bị co lại | | | (ngôn ngữ học) không bị rút gọn lại |
/'ʌnkən'træktid/
tính từ không bị thu nhỏ lại, không bị co lại (ngôn ngữ học) không bị rút gọn lại
|
|
|
|