unconnected
unconnected![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnkə'nektid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có quan hệ, không có liên quan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không mạch lạc, rời rạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unconnected ideas | | những ý kiến rời rạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có quan hệ họ hàng |
không liên thông
/'ʌnkə'nektid/
tính từ
không có quan hệ, không có liên quan
không mạch lạc, rời rạc unconnected ideas những ý kiến rời rạc
|
|