uncollected
uncollected | [,ʌnkə'lektid] |  | tính từ | |  | không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại | |  | không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối; tản mạn | |  | không thu (thuế) |
/'ʌnkə'lektid/
tính từ
không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại
không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối
không thu (thuế)
|
|