unclaimed
unclaimed | [,ʌn'kleimd] |  | tính từ | |  | không bị đòi hỏi; không bị yêu sách | |  | unclaimed right | | quyền lợi không đòi hỏi | |  | unclaimed letter | | thư không người nhận |
/'ʌn'kleimd/
tính từ
không bị đòi hỏi; không bị yêu sách unclaimed right quyền lợi không đòi hỏi unclaimed letter thư không người nhận
|
|