Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncared-for




uncared-for
[,ʌn'keəd fɔ:]
tính từ
không được chăm nom; bị xao lãng; bơ vơ
uncared-for children
những đứa trẻ bơ vơ
uncared-for gardens, pets
vườn/con vật cảnh không ai chăm sóc


/'ʌn'keədfɔ:/

tính từ
lôi thôi, lếch thếch
không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ)
bị coi thường

Related search result for "uncared-for"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.