|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblighted
unblighted | [,ʌn'blaitid] | | tính từ | | | không tàn rụi, không vàng úa (lúa); không bị thui, không bị lụi (cây trồng) | | | (nghĩa bóng) hoàn toàn; không phiền muộn | | | unblighted happiness | | hạnh phúc toàn toàn |
/'ʌn'blaitid/
tính từ không tàn rụi, không vàng úa (lúa) (nghĩa bóng) hoàn toàn unblighted happiness hạnh phúc toàn toàn
|
|
|
|