Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblighted




unblighted
[,ʌn'blaitid]
tính từ
không tàn rụi, không vàng úa (lúa); không bị thui, không bị lụi (cây trồng)
(nghĩa bóng) hoàn toàn; không phiền muộn
unblighted happiness
hạnh phúc toàn toàn


/'ʌn'blaitid/

tính từ
không tàn rụi, không vàng úa (lúa)
(nghĩa bóng) hoàn toàn
unblighted happiness hạnh phúc toàn toàn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.