Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unbeknown


I - adjective
(usually used with 'to') occurring or existing without the knowledge of
- a crisis unbeknown to me
- she had been ill for months, unbeknownst to the family
Syn:
unbeknownst
Similar to:
unknown

II - adverb
without someone's knowledge
- unbeknownst to me, she made all the arrangements
Syn:
unbeknownst

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.