|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unabridged
unabridged | [,ʌnə'bridʒd] | | tính từ | | | nguyên vẹn, đầy đủ, không bị cắt ngắn, không bị rút ngắn; không rút gọn, không tóm tắt (một cuốn tiểu thuyết, vở kịch..) |
không rút gọn
/'ʌnə'bridʤd/
tính từ không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ
|
|
|
|