Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umpteenth




umpteenth
['ʌmpti:nθ]
tính từ
(lần) thứ không biết bao nhiêu
for the umpteenth time, I tell you I don't know
không biết lần thứ bao nhiêu, tôi bảo anh là tôi không biết


/'ʌmpti:nθ/

tính từ
thứ không biết bao nhiêu
for the umpteenth time không biết lần thứ bao nhiêu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.