Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umiak




umiak
['u:miæk]
danh từ
thuyền umiak (thuyền gỗ lớn có căn da thú của người Et-ki-mô) (như) umyak


/'u:miæk/

danh từ
thuyền da (của người Et-ki-mô)

Related search result for "umiak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.