Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbrella-shaped




umbrella-shaped
[ʌm'brelə'∫eipt]
tính từ
hình dù; hình lọng


/ʌm'breləʃeipt/

tính từ
hình dù; hình lọng

Related search result for "umbrella-shaped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.