Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbiliform




umbiliform
['ʌmbilifɔ:m]
tính từ
có hình rốn, có dạng rốn


/'ʌmbilifɔ:m/

tính từ
có hình rốn

Related search result for "umbiliform"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.