umber
umber | ['ʌmbə] | | danh từ | | | phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn và nâu hơn) | | | đất màu nâu đen dùng làm thuốc màu | | | màu nâu đen, màu nâu vàng | | | bóng tối | | tính từ | | | có màu nâu đen, có màu nâu vàng | | | nâu vàng nhạt, hung hung đỏ | | ngoại động từ | | | tô màu nâu đen, tô màu nâu vàng |
/'ʌmbə/
danh từ màu nâu đen
tính từ nâu đen; sẫm màu, tối màu
động từ tô nâu đen
|
|