Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umber




umber
['ʌmbə]
danh từ
phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn và nâu hơn)
đất màu nâu đen dùng làm thuốc màu
màu nâu đen, màu nâu vàng
bóng tối
tính từ
có màu nâu đen, có màu nâu vàng
nâu vàng nhạt, hung hung đỏ
ngoại động từ
tô màu nâu đen, tô màu nâu vàng


/'ʌmbə/

danh từ
màu nâu đen

tính từ
nâu đen; sẫm màu, tối màu

động từ
tô nâu đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "umber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.