|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ululation
ululation | [,ju:lju'lei∫n] | | danh từ | | | sự tru tréo, sự rú lên, sự gào thét, sự hú, sự kêu, sự rên rỉ | | | tiếng tru tréo, tiếng rú lên, tiếng gào thét, tiếng hú, tiếng kêu, tiếng rên rỉ | | | the ululation of the storm | | tiếng bão rú lên |
/,ju:lju'leiʃn/
danh từ tiếng tru (chó) tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ) tiếng gào thét, tiếng rú lên the ululation of the storm tiếng bão rú lên
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|