|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultraviolet
| [ultraviolet] | | tính từ | | | (vật lí) cực tím, tử ngoại | | | Rayons ultraviolets | | tia cực tím | | danh từ giống đực | | | tia cực tím, tia tử ngoại | | | Ultraviolet lointain | | tia cực tím xa | | | Ultraviolet extrême | | tia cực tím cực xa |
|
|
|
|