Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultraviolet


[ultraviolet]
tính từ
(vật lí) cực tím, tử ngoại
Rayons ultraviolets
tia cực tím
danh từ giống đực
tia cực tím, tia tử ngoại
Ultraviolet lointain
tia cực tím xa
Ultraviolet extrême
tia cực tím cực xa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.