Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultrasonic




ultrasonic
[,ʌltrə'sɔnik]
tính từ
siêu âm (sóng âm có độ cao hơn giới hạn nghe được của con người)
ultrasonic waves
sóng siêu âm
danh từ
sóng siêu âm, tần số siêu âm



(vật lí) siêu âm

/'ʌltrə'sɔnik/

tính từ
siêu âm
ultrasonic waves sóng siêu âm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.