Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ukulele





ukulele


ukulele

A ukulele is a small instrument with four strings.

[,ju:kə'leili]
danh từ
(âm nhạc) đàn ghi ta Ha-oai (4 dây; gốc từ Bồ Đào Nha)


/,ju:kə'leili/

danh từ
(âm nhạc) đàn ghita Ha-oai bốn dây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.