Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tụng


réciter; psalmodier.
Nhà sư tụng kinh
bonze qui récite les livres liturgiques du bouddhisme
Tụng mãi mà vẫn chưa thuộc bài
(thông tục) réciter (psalmodier) plusieurs fois sans encore savoir sa leçon.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.