Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tốn



verb
to pay for

[tốn]
to pay for...; to cost
Anh tốn bao nhiêu tiền mua căn nhà?
How much did the house cost you?; how much did you pay for the house?
Ông nên đi xe lửa cho đỡ tốn tiền
You should go by train to save money
Vậy là ông phải tốn thêm năm đô nữa
That will cost you another five dollars
Nếu vậy, tôi đỡ tốn tiền lắm
It will save me a great deal of expense



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.