|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tệ
| mal; fléau. | | | Mối tệ xã hội | | un fléau social. | | | mauvais. | | | Sức khỏe ngày càng tệ | | santé qui devient de plus en plus mauvaise | | | Nó rất tệ đối với bạn | | il a été très mauvais envers ses amis. | | | insupportable; odieux. | | | Thằng bé hôm nay tệ quá | | le gosse a été vraiment odieux aujourd'hui. | | | (thông tục) sacrément; diablement. | | | Con bé xinh tệ | | la petite est diablement belle. |
|
|
|
|