Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tết


fête (grande fête de l'année).
Tết trung thu
fête de la mi-automne
Tết đoan ngọ
fête du cinquième jour du cinquième mois lunaire.
Têt; jour de l'an
Tết nguyên đán
Têt; jour de l'an (année lunaire)
Tết dương lịch
jour de l'an
offrir des présents à l'occasion des grandes fêtes de l'année
Học trò tết thầy
élève qui offre des présents à son maître à l'occasion des grandes fêtes de l'année
natter; tresser; cordonner
Tết tóc
natter (tresser; cordonner) ses cheveux
tết dây
tresser une corde
đến Tết
(thân mật) à Pâques ou à la Trinité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.