Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tặng



verb
to present, to give

[tặng]
to offer; to give
Nó chẳng tặng quà cho nàng mà cũng chẳng gửi thiệp mừng sinh nhật nàng
He didn't give her a present or even send her a birthday card
Họ tặng quà nhau
They give each other presents



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.