|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tắm
verb
to have a bath; to bathe
![](img/dict/02C013DD.png) | [tắm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to have a bath; to take a bath; to bathe | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy đang tắm | | She's in the bath | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đến giờ tắm bé rồi đấy | | It's time to bath/bathe the baby | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to have a swim; to swim | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mấy giờ chúng mình ra tắm? | | What time shall we go for our swim? |
|
|
|
|