Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tẩy


dessous des cartes.
Biết rõ tẩy
connaître le dessous des cartes
gommer; effacer; enlever
Tẩy một chữ
gommer un mot
Tẩy một vết mực
enlever une tache d'encre.
purger; se purger
Tẩy hết thành kiến
purger son esprit de tout préjugé
Uống thuốc tẩy ruột
se purger
provoquer l'expulsion de
Uống thuốc tẩy giun
prendre un vermifuge pour provoquer l'expulsion des vers intestinaux.
(kỹ thuật) déterger
gomme
Xóa bằng tẩy
effacer avec une gomme
(thông tục) mettre en quarantaine; boycotter
Không ai thèm nói với nó, nó bị các bạn tẩy
personne ne lui adressa la parole, il fut mis en quarantaine par se amis
(khẩu ngữ) xem lính tẩy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.