|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tẩu
| pipe. | | | Tẩu hút thuốc phiện | | pipe à opium | | | Hút thuốc lá tẩu | | fumer la pipe. | | | (thông tục) filer; s'enfuir. | | | Thằng ăn cắp tẩu mất rồi | | le voleur s'est enfui. | | | faire disparaître; cacher ailleurs. | | | Tẩu những đồ ăn cắp | | cacher ailleurs les objets volés. |
|
|
|
|