Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tẩu


pipe.
Tẩu hút thuốc phiện
pipe à opium
Hút thuốc lá tẩu
fumer la pipe.
(thông tục) filer; s'enfuir.
Thằng ăn cắp tẩu mất rồi
le voleur s'est enfui.
faire disparaître; cacher ailleurs.
Tẩu những đồ ăn cắp
cacher ailleurs les objets volés.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.