Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tấn


position ferme sus les jambes légèrement pliées (dans la boxe chinoise).
tonne
pièce (de théâtre)
(nghĩa bóng) tragédie
(địa phương) như tiến
(địa phương) barrer; barricader
tấn-kilômét
tonne-kilométrique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.