Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tấm



noun
broken rice piece, length

[tấm]
danh từ
broken rice
tickets (vé)
planks (ván)
hearts (lòng)
picture (hình)
boards (gỗ)
example (gương)
mirrors (gương)
piece, length
broken grains of rice
classifier for pieces of cloth



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.