Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tảo


(thực vật học) algue
(thông tục) chercher à se procurer
Tảo một ít tiền để chi dùng
chercher à se procurer un peu d'argent afin de subvenir à ses dépenses
ăn tảo
phycophage
dạng tảo
algoïde
nghề trồng tảo
algoculture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.