|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tả
| (y học) choléra. | | | décrire; dépeindre; peindre. | | | Tả một thắng cảnh | | décrire un site célèbre | | | Tả một cảnh đã chứng kiến | | dépeindre une scène à laquelle on a assisté | | | en miettes | | | gauche | | | radical | | | khó tả | | | indescriptible; indicible; inexprimable | | | không sao tả xiết | | | au-dessus de toute expression |
|
|
|
|