Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tả


(y học) choléra.
décrire; dépeindre; peindre.
Tả một thắng cảnh
décrire un site célèbre
Tả một cảnh đã chứng kiến
dépeindre une scène à laquelle on a assisté
en miettes
gauche
radical
khó tả
indescriptible; indicible; inexprimable
không sao tả xiết
au-dessus de toute expression



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.