| mur. |
| | Tường gạch |
| mur en briques |
| | Dựng thang vào tường |
| appuyer une échelle contre un mur |
| | Tường âm thanh |
| (hàng không) mur sonique |
| | Bức tường đồng |
| (nghĩa bóng) mur d'airain |
| | Tranh tường |
| peinture appliquée sur un mur; peinture murale |
| | connaître à fond; comprendre clairement |
| | Chưa tường sự việc |
| n'avoir pas encore connu à fond l'affaire |
| | góc tường |
| | encoignure |
| | làm tường |
| | (thể thao) faire le mur |