Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tước


titre (de noblesse).
Tước công
titre de duc.
enlever; priver; dépouiller; ôter; frustrer; sevrer.
Tước vỏ
enlever l'écorce; écorcer
Tước hết hi vọng
enlever tout espoir
Tước quyền
priver (quelqu'un) de ses droits; dépouiller (quelqu'un) de ses droits
Tước một đoạn trong tác phẩm
ôter un passage d'un ouvrage
Tước một phần của người thừa kế
frustrer un héritier de sa part.
(thông tục) chiper.
Đứa nào tước cái ô của tớ rồi?
qui donc m'a chipé mon parapluie?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.