Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tươm


t, ph. Khá, trông được: Mâm cơm tươm; Ăn mặc tươm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.