Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tươi



noun
fresh raw cheerful, joyful, jocund

[tươi]
fresh
Nước cam tươi
Fresh orange juice
Tươi như hoa
To be as fresh as a daisy
cheerful; joyful; jocund



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.