Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)



[tư]
private; personal
Bác sĩ tư ân cần hơn
Private doctors are more attentive
fourth
Nó đứng hạng tư trong lớp
He's fourth in his class



four, fourth
adj
private, personal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.