|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tăng
| bonze. | | | Vị tăng cao niên | | un bonze âgé. | | | tente. | | | (quân sự) tank; char d'assaut. | | | augmenter; accroître; accentuer; majorer; grossir; forcer; relever; monter. | | | Nhiệt độ tăng | | la température a augmenté; la température a monté | | | Tăng giá hàng | | majorer les prix | | | Số tiền tăng lên | | la somme a grossi | | | Tăng liều thuốc | | forcer la dose d'un médicament | | | Tăng lương | | relever les salaires | | | Tăng quyền lực | | accroître l'autorité | | | Tăng sức ép | | accentuer une pression. |
|
|
|
|