Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tăng


bonze.
Vị tăng cao niên
un bonze âgé.
tente.
(quân sự) tank; char d'assaut.
augmenter; accroître; accentuer; majorer; grossir; forcer; relever; monter.
Nhiệt độ tăng
la température a augmenté; la température a monté
Tăng giá hàng
majorer les prix
Số tiền tăng lên
la somme a grossi
Tăng liều thuốc
forcer la dose d'un médicament
Tăng lương
relever les salaires
Tăng quyền lực
accroître l'autorité
Tăng sức ép
accentuer une pression.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.