|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tăng
noun buddhist monk tank verb to increase
| [tăng] | | | Buddhist monk; bonze; bikkhu | | | xem tăng già | | | xem xe tăng | | | to augment; to increase; to raise; to put up | | | Tăng lãi suất | | To raise interest rates | | | Tăng gấp đôi | | To increase twofold; To double |
|
|
|
|