|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tăm
| bulle d'air. | | | Tăm nổi lên | | des bulles d'air s'élèvent (à la surface d'un liquide). | | | (cũng như tăm hơi) nouvelles; traces. | | | Đi biệt tăm | | parti sans laisser de traces. | | | cure-dent. | | | baguette. | | | Tăm mành | | les baguettes d'un store. | | | (địa phương) rayon (de roue de bicyclette). |
|
|
|
|