Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tăm


bulle d'air.
Tăm nổi lên
des bulles d'air s'élèvent (à la surface d'un liquide).
(cũng như tăm hơi) nouvelles; traces.
Đi biệt tăm
parti sans laisser de traces.
cure-dent.
baguette.
Tăm mành
les baguettes d'un store.
(địa phương) rayon (de roue de bicyclette).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.