Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tùng


d. Cây thông.

Tiếng trống cái.

t. ở bậc dưới (cũ): Tùng cửu phẩm; Tùng bát phẩm.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.