Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tù


prison.
BỠtù
mettre en prison; emprisonner.
prisonnier.
Tù chính trị
prisonnier politique.
stagnant; dormant.
Nước tù
eau stagnante; eau dormante
Ao tù
étang à eau stagnante.
obtus
Góc tù (toán há»c)
angle obtus



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.