Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tù



adj
stagnant obtuse

[tù]
stagnant
obtuse
xem đi tù; ở tù; tù nhân; tù giam
Coi tù
To guard prisoners
Bị kêu án năm năm tù
To be sentenced to five years' imprisonment



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.