|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tôn
noun tole
| [tôn] | | | corrugated iron | | | Một tấm tôn | | A corrugated iron sheet | | | Mái tôn | | Corrugated iron roof | | | to elevate to the status of... | | | Tôn ai là m thủ lĩnh | | To elevate somebody to the status of leader |
|
|
|
|