Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tôi



noun
subject servant self
verb
I, me to temper, to slake

[tôi]
xem bỠtôi
Tôi ngay không thỠhai chủ
You cannot serve two masters
I
Tôi là sinh viên
I am a student
Tôi không thích những trò đùa như vậy
I don't like such jokes
Ông ấy thích tiếng Pháp - Tôi cũng vậy!
He likes French - So do I/I do too/Me too/Same here!
Lỗi tại tôi cả
I blame myself
me
Hãy cho tôi một cơ hội nữa để giải thích
Give me another chance to explain
Äừng lo cho tôi! Tôi biết mình phải làm gì mà!
Don't be uneasy on my behalf!/Don't worry about me! I know what to do!
my
Cha tôi thương tôi lắm
My father loves me very much
(nói vỠthép) to temper; (nói vỠvôi) to slake
Tempered steel
Thép đã tôi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.