| amour; affection. |
| | Thư tình |
| lettre d'amour |
| | Tình vợ chồng |
| amour conjugal |
| | Hôn nhân vì tình |
| mariage d'amour |
| | Tình anh em |
| amour fraternel |
| | Tình mẹ |
| amour maternel |
| | sentiment |
| | Cách giải quyết có tình |
| une solution qui est empreint de bon sentiments |
| | Tình yêu nước |
| sentiment patriotique; amour de la patrie; patriotisme |
| | gracieux et séduisant; charmant et séduisant |
| | Một cô gái rất tình |
| une jeune fille bien charmante et séduisante |
| | situation |
| | Nghĩ tình cũng đáng thương |
| il est dans une situation digne de compassion |
| | đen bạc đỠtình |
| | heureux au jeu, malheureux en amour |