Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tình


amour; affection.
Thư tình
lettre d'amour
Tình vợ chồng
amour conjugal
Hôn nhân vì tình
mariage d'amour
Tình anh em
amour fraternel
Tình mẹ
amour maternel
sentiment
Cách giải quyết có tình
une solution qui est empreint de bon sentiments
Tình yêu nước
sentiment patriotique; amour de la patrie; patriotisme
gracieux et séduisant; charmant et séduisant
Một cô gái rất tình
une jeune fille bien charmante et séduisante
situation
Nghĩ tình cũng đáng thương
il est dans une situation digne de compassion
đen bạc đỠtình
heureux au jeu, malheureux en amour



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.