|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tìm
| chercher; rechercher. | | | Tìm má»™t ngÆ°á»i | | chercher une personne | | | Tìm chân lý | | chercher la vérité | | | Tìm nguyên nhân của má»™t hiện tượng | | rechercher la cause d'un phénomène | | | tìm sÆ° mượn lược | | | chercher midi à quatorze heures | | | vạch lá tìm sâu | | | chercher la petite bête. |
|
|
|
|