Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tìm



verb
to find, to look for, to seek

[tìm]
to find; to look for...; to search for...; to seek
Tìm ai / cái gì khắp nơi
To look everywhere for somebody/something
Tìm thị trÆ°á»ng tiêu thụ xe hÆ¡i Nhật
To find a market for Japanese cars
Tìm và thay thế
To search and replace



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.