Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tì


défaut; tare; vice; crapaud.
Tấm ván có tì
planche qui présente des défauts
Vết tì ở kim cương
crapaud d'un diamant.
rate (terme de médecine traditionnelle).
(nói tắt) (tì bà) luth à quatre cordes.
(thông tục) balle.
Giá hai trăm tì đấy
ça coûte deux cents balles.
appuyer.
Chớ tì ngực vào bàn
n'appuyez pas votre poitrine contre la table.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.